Nữ Tân Sửu sinh năm 1961 hợp với tuổi nào nhất? Tân Sửu sinh năm nào? – https://chokienthuc.net

Bởi chokienthuc
Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm 1941 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Tân – Tân   =>

Bình

Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 5 1942 Sửu – Ngọ   => Lục hại Tân – Nhâm   => Bình Chấn – Tốn   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương Khắc Mộc – Mộc   => Bình 4 1943 Sửu – Mùi   => Lục xung Tân – Qúy   => Chấn – Chấn   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương Khắc Mộc – Mộc   => Bình 3 1944 Sửu – Thân   => Bình Tân – Giáp   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Mộc – Thổ   => Tương Khắc 2 1945 Sửu – Dậu   => Tam hợp Tân – Ất   => Tương Khắc Chấn – Khảm   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Mộc – Thủy   => Tương Sinh 6 1946 Sửu – Tuất   => Tam hình Tân – Bính   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Chấn – Ly   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Ốc Thượng Thổ   => Bình Mộc – Hỏa   => Tương Sinh 7 1947 Sửu – Hợi   => Bình Tân – Đinh   => Tương Khắc Chấn – Cấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Ốc Thượng Thổ   => Bình Mộc – Thổ   => Tương Khắc 2 1948 Sửu – Tý   => Lục hợp Tân – Mậu   => Bình Chấn – Đoài   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Kim   => Tương Khắc 5 1949 Sửu – Sửu   => Bình Tân – Kỷ   => Tương Sinh Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Kim   => Tương Khắc 5 1950 Sửu – Dần   => Bình Tân – Canh   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương Khắc Mộc – Thổ   => Tương Khắc 2 1951 Sửu – Mão   => Bình Tân – Tân   => Bình Chấn – Tốn   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương Khắc Mộc – Mộc   => Bình 5 1952 Sửu – Thìn   => Lục phá Tân – Nhâm   => Bình Chấn – Chấn   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Mộc – Mộc   => Bình 4 1953 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Tân – Quý   => Tương Sinh Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Mộc – Thổ   => Tương Khắc 4 1954 Sửu – Ngọ   => Lục hại Tân – Giáp   => Bình Chấn – Khảm   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Sa Trung Kim   => Tương Sinh Mộc – Thủy   => Tương Sinh 7 1955 Sửu – Mùi   => Lục xung Tân – Ất   => Tương Khắc Chấn – Ly   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Sa Trung Kim   => Tương Sinh Mộc – Hỏa   => Tương Sinh 6 1956 Sửu – Thân   => Bình Tân – Bính   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Chấn – Cấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 5 1957 Sửu – Dậu   => Tam hợp Tân – Đinh   => Tương Khắc Chấn – Đoài   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Kim   => Tương Khắc 4 1958 Sửu – Tuất   => Tam hình Tân – Mậu   => Bình Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương Khắc Mộc – Kim   => Tương Khắc 1 1959 Sửu – Hợi   => Bình Tân – Kỷ   => Tương Sinh Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương Khắc Mộc – Thổ   => Tương Khắc 3 1960 Sửu – Tý   => Lục hợp Tân – Canh   => Bình Chấn – Tốn   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Bích Thượng Thổ   => Bình Mộc – Mộc   => Bình 7 1961 Sửu – Sửu   => Bình Tân – Tân   => Bình Chấn – Chấn   =>

Phục Vị (tốt)

Thổ – Bích Thượng Thổ   => Bình Mộc – Mộc   => Bình 6 1962 Sửu – Dần   => Bình Tân – Nhâm   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 4 1963 Sửu – Mão   => Bình Tân – Quý   => Tương Sinh Chấn – Khảm   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh Mộc – Thủy   => Tương Sinh 9 1964 Sửu – Thìn   => Lục phá Tân – Giáp   => Bình Chấn – Ly   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Hỏa   => Tương Sinh 7 1965 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Tân – Ất   => Tương Khắc Chấn – Cấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 4 1966 Sửu – Ngọ   => Lục hại Tân – Bính   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Chấn – Đoài   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc Mộc – Kim   => Tương Khắc 2 1967 Sửu – Mùi   => Lục xung Tân – Đinh   => Tương Khắc Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc Mộc – Kim   => Tương Khắc 0 1968 Sửu – Thân   => Bình Tân – Mậu   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Đại Trạch Thổ   => Bình Mộc – Thổ   => Tương Khắc 3 1969 Sửu – Dậu   => Tam hợp Tân – Kỷ   => Tương Sinh Chấn – Tốn   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Đại Trạch Thổ   => Bình Mộc – Mộc   => Bình 8 1970 Sửu – Tuất   => Tam hình Tân – Canh   => Bình Chấn – Chấn   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương Sinh Mộc – Mộc   => Bình 6 1971 Sửu – Hợi   => Bình Tân – Tân   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 4 1972 Sửu – Tý   => Lục hợp Tân – Nhâm   => Bình Chấn – Khảm   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương Khắc Mộc – Thủy   => Tương Sinh 7 1973 Sửu – Sửu   => Bình Tân – Quý   => Tương Sinh Chấn – Ly   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương Khắc Mộc – Hỏa   => Tương Sinh 7 1974 Sửu – Dần   => Bình Tân – Giáp   => Bình Chấn – Cấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương Khắc Mộc – Thổ   => Tương Khắc 2 1975 Sửu – Mão   => Bình Tân – Ất   => Tương Khắc Chấn – Đoài   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương Khắc Mộc – Kim   => Tương Khắc 1 1976 Sửu – Thìn   => Lục phá Tân – Bính   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Sa Trung Thổ   => Bình Mộc – Kim   => Tương Khắc 3 1977 Sửu – Tỵ   => Tam hợp Tân – Đinh   => Tương Khắc Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Sa Trung Thổ   => Bình Mộc – Thổ   => Tương Khắc 3 1978 Sửu – Ngọ   => Lục hại Tân – Mậu   => Bình Chấn – Tốn   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Mộc   => Bình 6 1979 Sửu – Mùi   => Lục xung Tân – Kỷ   => Tương Sinh Chấn – Chấn   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Mộc   => Bình 7 1980 Sửu – Thân   => Bình Tân – Canh   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương Khắc Mộc – Thổ   => Tương Khắc 2 1981 Sửu – Dậu   => Tam hợp Tân – Tân   => Bình Chấn – Khảm   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Thạch Lựu Mộc   =>

Tương Khắc

Mộc – Thủy   => Tương Sinh 7

You may also like

Để lại một bình luận