Xem Ngày Đẹp Tháng 6 Âm Năm 2021, Ngày Tốt Xấu Âm Lịch

Bởi chokienthuc
Lịch dương
10
Tháng 7

Lịch âm

1
Tháng 6
Ngày tốt

– Thứ bảy, ngày 10/7/2021 nhằm ngày 1/6/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ MÙI, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
11
Tháng 7Lịch âm
2
Tháng 6Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 11/7/2021 nhằm ngày 2/6/2021 Âm lịch
– Ngày CANH THÂN, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
12
Tháng 7Lịch âm
3
Tháng 6Ngày tốt

– Thứ hai, ngày 12/7/2021 nhằm ngày 3/6/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN DẬU, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
13
Tháng 7Lịch âm
4
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ ba, ngày 13/7/2021 nhằm ngày 4/6/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM TUẤT, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
14
Tháng 7Lịch âm
5
Tháng 6

Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 14/7/2021 nhằm ngày 5/6/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ HỢI, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
15
Tháng 7Lịch âm
6
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ năm, ngày 15/7/2021 nhằm ngày 6/6/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP TÝ, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
16
Tháng 7Lịch âm
7
Tháng 6

Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 16/7/2021 nhằm ngày 7/6/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT SỬU, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
17
Tháng 7Lịch âm
8
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 17/7/2021 nhằm ngày 8/6/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH DẦN, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
18
Tháng 7Lịch âm
9
Tháng 6Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 18/7/2021 nhằm ngày 9/6/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH MÃO, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
19
Tháng 7Lịch âm
10
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 19/7/2021 nhằm ngày 10/6/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU THÌN, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
20
Tháng 7Lịch âm
11
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ ba, ngày 20/7/2021 nhằm ngày 11/6/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ TỴ, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
21
Tháng 7Lịch âm
12
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 21/7/2021 nhằm ngày 12/6/2021 Âm lịch
– Ngày CANH NGỌ, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
22
Tháng 7Lịch âm
13
Tháng 6Ngày tốt

– Thứ năm, ngày 22/7/2021 nhằm ngày 13/6/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN MÙI, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
23
Tháng 7Lịch âm
14
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 23/7/2021 nhằm ngày 14/6/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM THÂN, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
24
Tháng 7Lịch âm
15
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 24/7/2021 nhằm ngày 15/6/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ DẬU, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
25
Tháng 7Lịch âm
16
Tháng 6Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 25/7/2021 nhằm ngày 16/6/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP TUẤT, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
26
Tháng 7Lịch âm
17
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 26/7/2021 nhằm ngày 17/6/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT HỢI, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
27
Tháng 7Lịch âm
18
Tháng 6Ngày tốt

– Thứ ba, ngày 27/7/2021 nhằm ngày 18/6/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH TÝ, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
28
Tháng 7Lịch âm
19
Tháng 6Ngày tốt

– Thứ tư, ngày 28/7/2021 nhằm ngày 19/6/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH SỬU, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
29
Tháng 7Lịch âm
20
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ năm, ngày 29/7/2021 nhằm ngày 20/6/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU DẦN, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
30
Tháng 7Lịch âm
21
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 30/7/2021 nhằm ngày 21/6/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ MÃO, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
31
Tháng 7Lịch âm
22
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 31/7/2021 nhằm ngày 22/6/2021 Âm lịch
– Ngày CANH THÌN, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
1
Tháng 8Lịch âm
23
Tháng 6Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 1/8/2021 nhằm ngày 23/6/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN TỴ, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
2
Tháng 8Lịch âm
24
Tháng 6Ngày tốt

– Thứ hai, ngày 2/8/2021 nhằm ngày 24/6/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM NGỌ, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
3
Tháng 8Lịch âm
25
Tháng 6Ngày tốt

– Thứ ba, ngày 3/8/2021 nhằm ngày 25/6/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ MÙI, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
4
Tháng 8Lịch âm
26
Tháng 6Ngày tốt

– Thứ tư, ngày 4/8/2021 nhằm ngày 26/6/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP THÂN, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
5
Tháng 8Lịch âm
27
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ năm, ngày 5/8/2021 nhằm ngày 27/6/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT DẬU, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
6
Tháng 8Lịch âm
28
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 6/8/2021 nhằm ngày 28/6/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH TUẤT, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
7
Tháng 8Lịch âm
29
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 7/8/2021 nhằm ngày 29/6/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH HỢI, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
7
Tháng 8Lịch âm
29
Tháng 6Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 7/8/2021 nhằm ngày 29/6/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH HỢI, tháng ẤT MÙI, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

You may also like

Để lại một bình luận