Sao (tử vi) – Wikipedia tiếng Việt

Bởi chokienthuc
Năm Năm Âm lịch Ngũ hành Giải nghĩa Ngũ Đế Cung mệnh nam Cung mệnh nữ 1924 Giáp Tý Hải Trung Kim Vàng trong biển Bạch Đế Tốn Mộc Khôn Thổ 1925 Ất Sửu Hải Trung Kim Vàng trong biển Bạch Đế Chấn Mộc Chấn Mộc 1926 Bính Dần Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Xích Đế Khôn Thổ Tốn Mộc 1927 Đinh Mão Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Xích Đế Khảm Thủy Khôn Thổ 1928 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Thanh Đế Ly Hỏa Càn Kim 1929 Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Thanh Đế Cấn Thổ Đoài Kim 1930 Canh Ngọ Lộ Bàn Thổ Đất ven đường Huỳnh Đế Đoài Kim Cấn Thổ 1931 Tân Mùi Lộ Bàn Thổ Đất ven đường Huỳnh Đế Càn Kim Ly Hỏa 1932 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Vàng chuôi kiếm Bạch Đế Khôn Thổ Khảm Thủy 1933 Quý Dậu Kiếm Phong Kim Vàng chuôi kiếm Bạch Đế Tốn Mộc Khôn Thổ 1934 Giáp Tuất Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Xích Đế Chấn Mộc Chấn Mộc 1935 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Xích Đế Khôn Thổ Tốn Mộc 1936 Bính Tý Giản Hạ Thủy Nước khe suối Hắc đế Khảm Thủy Khôn Thổ 1937 Đinh Sửu Giản Hạ Thủy Nước khe suối Hắc đế Ly Hỏa Càn Kim 1938 Mậu Dần Thành Đầu Thổ Đất đắp thành Huỳnh Đế Cấn Thổ Đoài Kim 1939 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Đất đắp thành Huỳnh Đế Đoài Kim Cấn Thổ 1940 Canh Thìn Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong Bạch Đế Càn Kim Ly Hỏa 1941 Tân Tỵ Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong Bạch Đế Khôn Thổ Khảm Thủy 1942 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Thanh Đế Tốn Mộc Khôn Thổ 1943 Quý Mùi Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Thanh Đế Chấn Mộc Chấn Mộc 1944 Giáp Thân Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Hắc đế Khôn Thổ Tốn Mộc 1945 Ất Dậu Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Hắc đế Khảm Thủy Cấn Thổ 1946 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Huỳnh Đế Ly Hỏa Càn Kim 1947 Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Huỳnh Đế Cấn Thổ Đoài Kim 1948 Mậu Tý Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Xích Đế Đoài Kim Cấn Thổ 1949 Kỷ Sửu Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Xích Đế Càn Kim Ly Hỏa 1950 Canh Dần Tùng Bách Mộc Cây tùng bách Thanh Đế Khôn Thổ Khảm Thủy 1951 Tân Mão Tùng Bách Mộc Cây tùng bách Thanh Đế Tốn Mộc Khôn Thổ 1952 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Dòng nước lớn Hắc đế Chấn Mộc Chấn Mộc 1953 Quý Tỵ Trường Lưu Thủy Dòng nước lớn Hắc đế Khôn Thổ Tốn Mộc 1954 Giáp Ngọ Sa Trung Kim Vàng trong cát Bạch Đế Khảm Thủy Cấn Thổ 1955 Ất Mùi Sa Trung Kim Vàng trong cát Bạch Đế Ly Hỏa Càn Kim 1956 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Lửa dưới núi Xích Đế Cấn Thổ Đoài Kim 1957 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Lửa dưới núi Xích Đế Đoài Kim Cấn Thổ 1958 Mậu Tuất Bình Địa Mộc Cây đồng bằng Thanh Đế Càn Kim Ly Hỏa 1959 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc Cây đồng bằng Thanh Đế Khôn Thổ Khảm Thủy 1960 Canh Tý Bích Thượng Thổ Đất trên vách Huỳnh Đế Tốn Mộc Khôn Thổ 1961 Tân Sửu Bích Thượng Thổ Đất trên vách Huỳnh Đế Chấn Mộc Chấn Mộc 1962 Nhâm Dần Kim Bạch Kim Vàng bạch kim Bạch Đế Khôn Thổ Tốn Mộc 1963 Quý Mão Kim Bạch Kim Vàng bạch kim Bạch Đế Khảm Thủy Cấn Thổ 1964 Giáp Thìn Phú Đăng Hỏa Lửa ngọn đèn Xích Đế Ly Hỏa Càn Kim 1965 Ất Tỵ Phú Đăng Hỏa Lửa ngọn đèn Xích Đế Cấn Thổ Đoài Kim 1966 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Nước trên trời Hắc đế Đoài Kim Cấn Thổ 1967 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Nước trên trời Hắc đế Càn Kim Ly Hỏa 1968 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Huỳnh Đế Khôn Thổ Khảm Thủy 1969 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Huỳnh Đế Tốn Mộc Khôn Thổ 1970 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Bạch Đế Chấn Mộc Chấn Mộc 1971 Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Bạch Đế Khôn Thổ Tốn Mộc 1972 Nhâm Tý Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Thanh Đế Khảm Thủy Cấn Thổ 1973 Quý Sửu Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Thanh Đế Ly Hỏa Càn Kim 1974 Giáp Dần Đại Khe Thủy Nước khe lớn Hắc đế Cấn Thổ Đoài Kim 1975 Ất Mão Đại Khe Thủy Nước khe lớn Hắc đế Đoài Kim Cấn Thổ 1976 Bính Thìn Sa Trung Thổ Đất pha cát Huỳnh Đế Càn Kim Ly Hỏa 1977 Đinh Tỵ Sa Trung Thổ Đất pha cát Huỳnh Đế Khôn Thổ Khảm Thủy 1978 Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Xích Đế Tốn Mộc Khôn Thổ 1979 Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Xích Đế Chấn Mộc Chấn Mộc 1980 Canh Thân Thạch Lưu Mộc Cây thạch lựu Thanh Đế Khôn Thổ Tốn Mộc 1981 Tân Dậu Thạch Lưu Mộc Cây thạch lựu Thanh Đế Khảm Thủy Cấn Thổ 1982 Nhâm Tuất Đại Hải Thủy Nước đại dương Hắc đế Ly Hỏa Càn Kim 1983 Quý Hợi Đại Hải Thủy Nước đại dương Hắc đế Cấn Thổ Đoài Kim 1984 Giáp Tý Hải Trung Kim Vàng trong biển Bạch Đế Đoài Kim Cấn Thổ 1985 Ất Sửu Hải Trung Kim Vàng trong biển Bạch Đế Càn Kim Ly Hỏa 1986 Bính Dần Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Xích Đế Khôn Thổ Khảm Thủy 1987 Đinh Mão Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Xích Đế Tốn Mộc Khôn Thổ 1988 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Thanh Đế Chấn Mộc Chấn Mộc 1989 Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Thanh Đế Khôn Thổ Tốn Mộc 1990 Canh Ngọ Lộ Bàn Thổ Đất ven đường Huỳnh Đế Khảm Thủy Cấn Thổ 1991 Tân Mùi Lộ Bàn Thổ Đất ven đường Huỳnh Đế Ly Hỏa Càn Kim 1992 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Vàng chuôi kiếm Bạch Đế Cấn Thổ Đoài Kim 1993 Quý Dậu Kiếm Phong Kim Vàng chuôi kiếm Bạch Đế Đoài Kim Cấn Thổ 1994 Giáp Tuất Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Xích Đế Càn Kim Ly Hỏa 1995 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Xích Đế Khôn Thổ Khảm Thủy 1996 Bính Tý Giản Hạ Thủy Nước khe suối Hắc đế Tốn Mộc Khôn Thổ 1997 Đinh Sửu Giản Hạ Thủy Nước khe suối Hắc đế Chấn Mộc Chấn Mộc 1998 Mậu Dần Thành Đầu Thổ Đất đắp thành Huỳnh Đế Khôn Thổ Tốn Mộc 1999 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Đất đắp thành Huỳnh Đế Khảm Thủy Cấn Thổ 2000 Canh Thìn Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong Bạch Đế Ly Hỏa Càn Kim 2001 Tân Tỵ Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong Bạch Đế Cấn Thổ Đoài Kim

You may also like

Để lại một bình luận