Nam Ất Tỵ sinh năm 1965 hợp với tuổi nào nhất? Ất Tỵ sinh năm nào? – https://chokienthuc.net

Bởi chokienthuc
Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm 1945 Tỵ – Dậu   => Tam hợp Ất – Ất   =>

Bình

Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Thổ – Thổ   => Bình 6 1946 Tỵ – Tuất   => Bình Ất – Bính   => Bình Cấn – Càn   => Thiên Y ( tốt ) Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh Thổ – Kim   => Tương Sinh 8 1947 Tỵ – Hợi   => Lục xung Ất – Đinh   => Tương Sinh Cấn – Đoài   => Phúc Đức ( tốt ) Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương Sinh Thổ – Kim   => Tương Sinh 8 1948 Tỵ – Tý   => Tứ tuyệt Ất – Mậu   => Bình Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => Bình Thổ – Thổ   => Bình 5 1949 Tỵ – Sửu   => Tam hợp Ất – Kỷ   => Tương Khắc Cấn – Ly   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => Bình Thổ – Hỏa   => Tương Sinh 5 1950 Tỵ – Dần   => Lục hại Ất – Canh   => Tương Sinh Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Thổ – Thủy   => Tương Khắc 4 1951 Tỵ – Mão   => Bình Ất – Tân   => Tương Khắc Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Thổ – Thổ   => Bình 6 1952 Tỵ – Thìn   => Bình Ất – Nhâm   => Bình Cấn – Chấn   => Lục Sát ( không tốt ) Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Thổ – Mộc   => Tương Khắc 2 1953 Tỵ – Tỵ   => Bình Ất – Quý   => Tương Sinh Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Thổ – Mộc   => Tương Khắc 3 1954 Tỵ – Ngọ   => Bình Ất – Giáp   => Bình Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương Khắc Thổ – Thổ   => Bình 5 1955 Tỵ – Mùi   => Bình Ất – Ất   => Bình Cấn – Càn   => Thiên Y ( tốt ) Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương Khắc Thổ – Kim   => Tương Sinh 6 1956 Tỵ – Thân   => Lục hợp Ất – Bính   => Bình Cấn – Đoài   => Phúc Đức ( tốt ) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình Thổ – Kim   => Tương Sinh 7 1957 Tỵ – Dậu   => Tam hợp Ất – Đinh   => Tương Sinh Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => Bình Thổ – Thổ   => Bình 8 1958 Tỵ – Tuất   => Bình Ất – Mậu   => Bình Cấn – Ly   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Thổ – Hỏa   => Tương Sinh 6 1959 Tỵ – Hợi   => Lục xung Ất – Kỷ   => Tương Khắc Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Thổ – Thủy   => Tương Khắc 2 1960 Tỵ – Tý   => Tứ tuyệt Ất – Canh   => Tương Sinh Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh Thổ – Thổ   => Bình 7 1961 Tỵ – Sửu   => Tam hợp Ất – Tân   => Tương Khắc Cấn – Chấn   => Lục Sát ( không tốt ) Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương Sinh Thổ – Mộc   => Tương Khắc 4 1962 Tỵ – Dần   => Lục hại Ất – Nhâm   => Bình Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc Thổ – Mộc   => Tương Khắc 1 1963 Tỵ – Mão   => Bình Ất – Quý   => Tương Sinh Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương Khắc Thổ – Thổ   => Bình 6 1964 Tỵ – Thìn   => Bình Ất – Giáp   => Bình Cấn – Càn   => Thiên Y ( tốt ) Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => Bình Thổ – Kim   => Tương Sinh 7 1965 Tỵ – Tỵ   => Bình Ất – Ất   => Bình Cấn – Đoài   =>

Phúc Đức (tốt)

Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => Bình Thổ – Kim   => Tương Sinh 7 1966 Tỵ – Ngọ   => Bình Ất – Bính   => Bình Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc Thổ – Thổ   => Bình 5 1967 Tỵ – Mùi   => Bình Ất – Đinh   => Tương Sinh Cấn – Ly   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương Khắc Thổ – Hỏa   => Tương Sinh 5 1968 Tỵ – Thân   => Lục hợp Ất – Mậu   => Bình Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh Thổ – Thủy   => Tương Khắc 4 1969 Tỵ – Dậu   => Tam hợp Ất – Kỷ   => Tương Khắc Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương Sinh Thổ – Thổ   => Bình 7 1970 Tỵ – Tuất   => Bình Ất – Canh   => Tương Sinh Cấn – Chấn   => Lục Sát ( không tốt ) Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương Khắc Thổ – Mộc   => Tương Khắc 3 1971 Tỵ – Hợi   => Lục xung Ất – Tân   => Tương Khắc Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương Khắc Thổ – Mộc   => Tương Khắc 0 1972 Tỵ – Tý   => Tứ tuyệt Ất – Nhâm   => Bình Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương Sinh Thổ – Thổ   => Bình 6 1973 Tỵ – Sửu   => Tam hợp Ất – Quý   => Tương Sinh Cấn – Càn   => Thiên Y ( tốt ) Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương Sinh Thổ – Kim   => Tương Sinh 10 1974 Tỵ – Dần   => Lục hại Ất – Giáp   => Bình Cấn – Đoài   => Phúc Đức ( tốt ) Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương Khắc Thổ – Kim   => Tương Sinh 5 1975 Tỵ – Mão   => Bình Ất – Ất   => Bình Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương Khắc Thổ – Thổ   => Bình 5 1976 Tỵ – Thìn   => Bình Ất – Bính   => Bình Cấn – Ly   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương Sinh Thổ – Hỏa   => Tương Sinh 6 1977 Tỵ – Tỵ   => Bình Ất – Đinh   => Tương Sinh Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương Sinh Thổ – Thủy   => Tương Khắc 5 1978 Tỵ – Ngọ   => Bình Ất – Mậu   => Bình Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Hỏa – Thiên Thượng Hỏa   => Bình Thổ – Thổ   => Bình 6 1979 Tỵ – Mùi   => Bình Ất – Kỷ   => Tương Khắc Cấn – Chấn   => Lục Sát ( không tốt ) Hỏa – Thiên Thượng Hỏa   => Bình Thổ – Mộc   => Tương Khắc 2 1980 Tỵ – Thân   => Lục hợp Ất – Canh   => Tương Sinh Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Hỏa – Thạch Lựu Mộc   => Tương Sinh Thổ – Mộc   => Tương Khắc 5 1981 Tỵ – Dậu   => Tam hợp Ất – Tân   => Tương Khắc Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Thạch Lựu Mộc   => Tương Sinh Thổ – Thổ   => Bình 7 1982 Tỵ – Tuất   => Bình Ất – Nhâm   => Bình Cấn – Càn   => Thiên Y ( tốt ) Hỏa – Đại Hải Thủy   => Tương Khắc Thổ – Kim   => Tương Sinh 6 1983 Tỵ – Hợi   => Lục xung Ất – Quý   => Tương Sinh Cấn – Đoài   => Phúc Đức ( tốt ) Hỏa – Đại Hải Thủy   => Tương Khắc Thổ – Kim   => Tương Sinh 6 1984 Tỵ – Tý   => Tứ tuyệt Ất – Giáp   => Bình Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Hỏa – Hải Trung Kim   => Tương Khắc Thổ – Thổ   => Bình 4 1985 Tỵ – Sửu   => Tam hợp Ất – Ất   => Bình Cấn – Ly   => Họa Hại ( không tốt ) Hỏa – Hải Trung Kim   =>

Tương Khắc

Thổ – Hỏa   => Tương Sinh 5

You may also like

Để lại một bình luận