Ngày tốt xấu trong tháng 12 năm 2021Ngày
Lịch dương
Thứ tư, ngày 1/12/2021 nhằm mục đích ngày 27/10/2021 Âm lịch
Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 10
Thứ năm, ngày 2/12/2021 nhằm mục đích ngày 28/10/2021 Âm lịch
Ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 10
Thứ sáu, ngày 3/12/2021 nhằm mục đích ngày 29/10/2021 Âm lịch
Ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ bảy, ngày 4/12/2021 nhằm mục đích ngày 1/11/2021 Âm lịch
Ngày Bính Tuất, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Chủ nhật, ngày 5/12/2021 nhằm mục đích ngày 2/11/2021 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
XEM NGÀY TỐT MUA XE THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ hai, ngày 6/12/2021 nhằm mục đích ngày 3/11/2021 Âm lịch
Ngày Mậu Tý, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ ba, ngày 7/12/2021 nhằm mục đích ngày 4/11/2021 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ tư, ngày 8/12/2021 nhằm mục đích ngày 5/11/2021 Âm lịch
Ngày Canh Dần, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ năm, ngày 9/12/2021 nhằm mục đích ngày 6/11/2021 Âm lịch
Ngày Tân Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ sáu, ngày 10/12/2021 nhằm mục đích ngày 7/11/2021 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ bảy, ngày 11/12/2021 nhằm mục đích ngày 8/11/2021 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Chủ nhật, ngày 12/12/2021 nhằm mục đích ngày 9/11/2021 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ hai, ngày 13/12/2021 nhằm mục đích ngày 10/11/2021 Âm lịch
Ngày Ất Mùi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ ba, ngày 14/12/2021 nhằm mục đích ngày 11/11/2021 Âm lịch
Ngày Bính Thân, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ tư, ngày 15/12/2021 nhằm mục đích ngày 12/11/2021 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ năm, ngày 16/12/2021 nhằm mục đích ngày 13/11/2021 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ sáu, ngày 17/12/2021 nhằm mục đích ngày 14/11/2021 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ bảy, ngày 18/12/2021 nhằm mục đích ngày 15/11/2021 Âm lịch
Ngày Canh Tý, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Chủ nhật, ngày 19/12/2021 nhằm mục đích ngày 16/11/2021 Âm lịch
Ngày Tân Sửu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ hai, ngày 20/12/2021 nhằm mục đích ngày 17/11/2021 Âm lịch
Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ ba, ngày 21/12/2021 nhằm mục đích ngày 18/11/2021 Âm lịch
Ngày Quý Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ tư, ngày 22/12/2021 nhằm mục đích ngày 19/11/2021 Âm lịch
Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ năm, ngày 23/12/2021 nhằm mục đích ngày 20/11/2021 Âm lịch
Ngày Ất Tỵ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ sáu, ngày 24/12/2021 nhằm mục đích ngày 21/11/2021 Âm lịch
Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ bảy, ngày 25/12/2021 nhằm mục đích ngày 22/11/2021 Âm lịch
Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Chủ nhật, ngày 26/12/2021 nhằm mục đích ngày 23/11/2021 Âm lịch
Ngày Mậu Thân, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ hai, ngày 27/12/2021 nhằm mục đích ngày 24/11/2021 Âm lịch
Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ ba, ngày 28/12/2021 nhằm mục đích ngày 25/11/2021 Âm lịch
Ngày Canh Tuất, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ tư, ngày 29/12/2021 nhằm mục đích ngày 26/11/2021 Âm lịch
Ngày Tân Hợi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ năm, ngày 30/12/2021 nhằm mục đích ngày 27/11/2021 Âm lịch
Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Thứ sáu, ngày 31/12/2021 nhằm mục đích ngày 28/11/2021 Âm lịch
Ngày Quý Sửu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Bính Tuất, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Chọn tháng ( Dương lịch ) :
Chọn tuổi :
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Mậu Tý, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Canh Dần, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Tân Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Quý Tỵ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Ất Mùi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Bính Thân, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Đinh Dậu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Mậu Tuất, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Canh Tý, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Tân Sửu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Quý Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Ất Tỵ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Mậu Thân, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Canh Tuất, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Tân Hợi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Quý Sửu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Source: https://chokienthuc.net
Category: Phong Thuỷ